Bấm để xem thêm kết quả...
A
Các từ theo vần A
-
AHICCHATTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AHIGUṆḌIKA JĀTAKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AHIṂSA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AHIṂSAKA – BHĀRADVĀJA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AHINĀGĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AHINDA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AHIPETA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AHIRIKA (Vô Tàm)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AHIVĀTAKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AHI-VIJJA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AHIRIKA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AHOGAṄGĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AHOLŪKHALAMEKHALĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AHOSI KAMMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AHRI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
A-HŪṂ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀHUNEYYA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AI-KONGŌ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AIMLESS
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AINŌSHŌ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AIR
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AIRĀVAṆA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AIRĀVATA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AIRĀVATI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AIŚCARYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AIŚVARIKA DOCTRINE
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AI-THUṄ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AI-ZEM-MYŌŌ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AJAJJARA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AJAKALĀPAKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AJAKARṆA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀJĀNI SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀJĀNIYA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀJAÑÑA JĀTAKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀJAÑÑA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
A
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABABA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABADDHA-PRALĀPA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABADDHA-SĪMĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABAGARA VAHARA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABANDONMENT, CONTEMPLATION OF (Quán tưởng về sự buông bỏ)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABAYATURĀ-MAHA-SĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABBHĀHATA SUTTA (kinh Abhhahata)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABBHĀNA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABBHAÑJANADĀYAKA THERA (trưởng lão)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABBHANTARA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABBHANTARA JĀTAKA (Chuyện bổn sanh Abbhantara).
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABBHANTARA-SĪMĀ (giới đàn Abbhantara)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABBHANTARA VAGGA (phẩm Abbhantara)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABBHASA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABBHA SUTTA (kinh Abbha)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABBHAVALĀHAKĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABBHOKĀSA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABBHOKĀSA SUTTA (Kinh Abbhokāsa)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABBHOKĀSIKAṄGA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABBHUTADHAMMĀ (Pháp vi diệu)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABBHUTADHAMMA SUTTA. Xem ACCHARIYA ABBHUTA-DHAMMA SUTTA.
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABBHUTA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABBOT
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABBUDA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABBUDA NIRAYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABEGG
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABERRATION (vipatti)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀBHĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHABBA SUTTA (kinh Abhabba)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHABBA SUTTA (kinh Abhabba)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHABBAṬṬHĀNA (trạng thái)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀBHĀ DEVĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHANDLUNGEN DER AKADEMIE DER WISSCHENSCHAFTEN
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHANDLUNGEN FÜR DIE KUNDE DES MORGENLANDES
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHARAṆACCHATRANIRGHOṢA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀBHARAṆAPUṢKARIṆĪ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀBHAŚRĪ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀBHASSARA (Quang Âm Thiên)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀBHĀ SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀBHĀSVARA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHĀVA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHĀVASAMUDGATA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYĀCALA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYA-DĀNA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYADEVA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYAGIRI (ABHAYĀCALA, ABHAYA-VIHĀRA, ABHAYUTTARA, UTTARAVIHĀRA, v.v..).
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYA (Thủ ấn Mudrā)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYAGIRI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢEKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACALĀGRA VIDYĀRĀJA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABAHAYAGIRIVĀSINS
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYĀKARA. Xem ABHAYĀKARAGUPTA.
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYĀKARAGUPTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYA (-LIPI)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYAMĀTĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYAṂDADA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYAṄKARĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYAṄKARA-TATHĀGATA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYAṄKARĪ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYAPRADA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYAPRADĀ-NĀMA-APARĀJITA.
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYAPURA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYARĀJAKUMĀRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYARĀJAKUMĀRA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYARĀJAKUMĀRA VATTHU
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYARĀJA PARIVEṆA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYASAMĀNA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYATĀDĀNA-NĀMA-APARĀJITA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYAVĀPI (hồ chứa)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYA VIHĀRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYEBALĀKAPĀSĀNA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYUPASSAYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYUTTARA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHAYŪVARA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIBHĀYATANA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIBHŪ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIBHŪ SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIBHŪTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIBHŪYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIBHŪYAYAŚA(S)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIBHUYYA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHICĀRA-KARMAN
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀBHICĀRUKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHAMMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHAMMA-ANUṬĪKĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHAMMA-MŪLAṬĪKĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHAMMA-PAṆṆARASAṬṬHĀNA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHAMMA PIṬAKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHAMMATTHA-SAṄGAHA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHAMMATTHA-SAṄGAHA-(PORĀṆA-) ṬĪKĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHAMMATTHA-VIBHĀVANῙ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHAMMATTHA-VIKĀSINῙ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHAMMĀTHAVATĀRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀBHIDHAMMIKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀBHIDHAMMIKA ABHAYA. Xem ABHAYA (7)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀBBIDAMMIKA GODATTA. Xem GODATTA.
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHĀNAPPADῙPIKĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHĀNAŚASTRA-VIŚVALOCANA-ITYA- PARĀBHIDHĀNA-MUKTĀVALĪ-NĀMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHĀNOTTAROTTARA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA. Xem ABHIDHAMMA.
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-(DHARMA-) SKANDHA-PĀDA-ŚĀSTRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-DHĀTUKĀYA-PĀDA-ŚĀSTRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-DĪPA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDARMA-HṚDAYA-ŚĀSTRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-JÑĀNAPRASTHĀNA-ŚĀSTRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-KOŚA-BHĀṢYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMAKOŚA-BHĀṢYA-ṬĪKĀ-TATTVĀRTHA-NĀMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMAKOŚA-ŚĀSTRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-KOŚA-(ŚĀSTRA-) KĀRIKĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-KOŚA-ŚĀSTRA-KĀRIKĀ-VIBHÃṢYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDARMAKOŚA SCHOOL
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-KOŚA-TĨKĀ-LAKṢAṆÃNUSÃ-RIṆĨ-NÃMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-KOŚA-TĨKĀ-PAYIKA-NÃMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-(KOŚA-)VṚTTI-MARMA-DĪPA-NÃMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-KOŚA-VYĀKHYĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-KOŚA-(VYĀKHYĀ-) ŚĀSTRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA LITERATURE
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-MAHĀVIBHĀṢĀ (Đại Tỳ Bà Sa Luận)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMĀMṚTA-(RASA-)ŚĀSTRA (A tỳ đàm cam lộ vị luận)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-NYĀYĀNUSĀRA (A tỳ đạt ma Thuận chính lý luận)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-PAÑCA-DHARMA-CARITA-(hoặc CARYA-) SŪTRA (A-tỳ-đạt-ma ngũ phần hạnh pháp kinh)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-PIṬAKA (Luận Tạng). Xem mục ABHIDHAMMA.
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-PRAKARAṆA-PĀDA-ŚĀSTRA (A-tỳ-đạt-ma Phẩm loại túc luận)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-PRAKARAṆA-ŚĀSANA-ŚĀSTRA (A-tỳ-đạt-ma hiển tông luận)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-PRAKĀŚA-SĀDHANA-ŚĀSTRA (A-tỳ-đạt-ma luận)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-SAMAYA-PRADĪPIKĀ-ŚĀSTRA (A-tỳ-đạt-ma Hiển tông luận)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMASAMUCCAYA (Đại Thừa A-tỳ-đạt-ma Tập Luận)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMASAMUCCAYA-BHĀṢYA (Đại Thừa A-tỳ-đạt-ma Tập Luận Thích)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMASAMUCCAYA-VYĀKHYĀ (-NĀMA) (Đại Thừa A-tỳ-đạt-ma Tập Thích Luận (-Nghĩa Sớ))
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMMA SAṂYUKTA (A-tỳ-đạt-ma Tương Ưng)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-SANGĪTI-PARYĀYA (A-tỳ-đạt-ma Dị Môn Túc Luận)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-SĀRA (Yếu Chỉ A-tỳ-đàm)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-ŚĀSTRA (A-tỳ-đàm Luận)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMĀSTAGRANTHA (A-tỳ-đạt-ma bát kiền độ luận)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMĀVATĀRA-ŚĀSTRA (Nhập A-tỳ-đạt-ma luận)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMAHĀ-VIBHĀṢĀ-ŚĀSTRA (A-tì-đạt-ma Đại tì-bà-sa luận)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHARMA-VIJÑĀNA-KĀYA-PĀDA (A-tỳ-đạt-ma Thức Thân Túc luận)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀBHIDHĀRMIKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIDHYĀ (Tham Trước)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIJĀNA SUTTA (Kinh Thắng Tri)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIJAPPANA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIJĀTI (nhân sinh loại)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIJIT
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIJJHĀ (Tham Trước)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIJÑĀ (thần thông)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIJÑĀ-JÑĀNĀBHIBHŪ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIJÑĀKETU
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIMĀNA (Tăng Thượng Mạn)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIMUKĪ (Hiện tiền địa)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHINAMITĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHINADAMĀNA SUTTA (Phẩm Hoan Hỷ)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHINANDANA SUTTA (Phẩm Hoan Hỷ)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIANDENA SUTTA (Phẩm Ưa Thích)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṆHA JĀTAKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHINĪHĀRA (Đại Nguyện)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHINĪHĀRA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHINIMMITA-RŪPĀNI (Ấn Chứng Sắc)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHINIRHĀHA (Đại Nguyện)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHINIṢKRAMAṆA SŪTRA (Phật Bản hạnh tập kinh)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHINIVESA (Khuynh hướng)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHINIVESA SUTTA (Kinh Abhinivesa)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIÑJIKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIÑÑĀ (Thắng trí, thần thông)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHINNĀBHA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIÑÑĀ-PARIÑÑEYYA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHINNAPARIVĀRĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHINNARĀṢṬRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIÑÑĀ SUTTA (Kinh Thắng Trí)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIÑÑĀ VAGGA (Phẩm Thắng Trí)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIÑÑEYYA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIPĀRAGA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIPAŚYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIRĀDHANA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀBHĪRĀ (-lipi)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀBHIRĀMĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀBHIRĀMAŚRĪVAKTRĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIRĀMAVARTĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIRATI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIRŪPA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIRŪPANANDĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAJJANĪ VĀCĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISĀMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYA (Chứng ngộ, hiện chứng, hiện quán, minh kiến)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYA-HṚDAYA (Hiện Quán Tâm)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYA-KATHĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYA-KRAMA-NĀMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYĀLAṄKĀRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYĀLAṄKĀRA-BHAGAVATĪ-PRAJNĀPĀRMITOPADESASĀSTRA-VṚTTI-PRAJÑĀPRADĪPĀVALĪ-NĀMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYĀLAṄKĀRA-KĀRIKĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYĀLAṄKĀRA-KĀRIKĀ- PRAJNĀPĀRMITOPADESA-SĀSTRA- ṬĪKĀ-PRASPHUṬ-PADĀ-NĀMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYĀLAṄKĀRA-KĀRIKĀ-VṚTTI-SUDDHIMATĪ(-NĀMA)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYĀLAṄKĀRALOKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYĀLAṄKĀRA-NĀMA- PRAJNĀPĀRMITOPADESA-SĀSTRA-KĀRIKĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYĀLAṄKĀRA-NĀMA- PRAJNĀPĀRMITOPADESA-SĀSTRA-VṚTTI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYĀLAṄKĀRA-NĀMA- PRAJNĀPĀRMITOPADESA-SĀSTRA-VṚTTI-DURAVABODHĀ-LOKA-NĀMA-ṬĪKĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYĀLAṄKĀRA-VṚTTI-KĪRTI-KALĀ (NĀMA)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYĀLAṄKĀRA-VṚTTI-PIṆḌĀRTHA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYĀ-NAÑJARĪ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYĀ-MUKTĀMĀLĀ (NĀMA)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYĀ-NĀMA-PAÑJIKĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYA SAṂYUTTA (Tương Ứng Minh Kiến)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYA VAGGA (Phẩm Chứng Đạt)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYA-VIBANGA (-NĀMA)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMAYA-VṚTTI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMBODHI-ALAṄKĀRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMBODHIKRAMOPADEŚA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMBUDDHA GĀTHĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMMATA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAMMATAKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAṂKĀRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISANDA SUTTA (Kinh Sung Mãn)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAṄKHĀRA (Tác Hành)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAÑÑĀNIRODHA (Sự diệt tận các tăng thượng tưởng)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISAPANA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢECANĪ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢECANĪ- NĀMA-DHĀRAṆĪ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢEKA (Quán Đảnh, Quán Đỉnh)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢEKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢEKAKARMASŪCI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢEKANIRUKTI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢEKAPIṆḌĀRTHA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢEKA-PRAKARAṆA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢEKAPRAKRIYĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢEKA-RATNĀLOKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
(ABHIṢEKA-) RATNAMĀLOPADESA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢEKĀRTHA-NIRUKTI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢEKĀRTHA-VIBHAṄGA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢEKĀRTHA-VISTARAVIVEKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢEKA-TANTRA-MŪLA-VṚTTI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢEKAVATĪ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢEKA-VIDHI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢEKA-VIDHIKRAMA-NĀMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢEKAVIDHI-RATNAMĀLĀSAṂNIBHA-NĀMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢEKA-YUGAPADAVATĀROPADEŚA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṢIÑCANĪ-NĀMA-DHĀRAṆĪ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHISŪRYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIṬHĀNA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIVINAYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHIYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHYAVAKĀŚA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHYUCCADEVA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHYUDDHARA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHYUDGATA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHYUDGATĀBHA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHYUDGATAKARMAN
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHYUDGATAPRABHAŚ(I)RI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHYUDGATARĀJA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABHYUDGATOṢNĪṢA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABIOGENESIS (Phát Sinh Phi Sinh Học)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABLUTION (Sự Rửa Sạch)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABŌ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABODES
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABODHABODHAKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABORTION (Phá Thai)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABRAHMACARIYĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABṚHA(T)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀBṚṂHAṆA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABRUPT DOCTRINE
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABRUPTNESS (Sự Lỗ Mãng)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABSENCE
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABSOLUTE
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABSOLUTION
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABSORPTION
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABSTINENCE
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABTAI-KHAN
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABUDHABODHAKA-(NĀMA-) PRAKARAṆA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABURAYAMA, NÚI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABUSIVE LANGUAGE (abhisajjanī vācā)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ABYĀKATA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACALA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACALĀBHISAMAYA-SURATĀBHIDHĀNA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACALACAKRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACALA CETIYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACALADEVA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACALĀGRA VIDYĀRĀJA (FUDŌ-MYŌ-Ō)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACALAKALPA-TANTRARĀJA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACALAKRODHARĀJASTOTRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACALAMAHĀGUHYATANTRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACALA-MAHĀ-KRODHA-RĀJASYA SARVA-TATHĀGATASYA BALĀPARIMITAVῙRA-VINA-YASVAKHYĀTA-NĀMA-KALPA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACALAMATI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACALA-NĀMA-DHĀRAṆῙ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACALA-PĀTĀLA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACALA-SĀDHANA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACALASKANDHA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACALAŚRῙ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACALATAKKIRĀJA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACALENDRARĀJA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACALITASUMANA(S)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀCĀMADĀYIKĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACARATARKIRĀJA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACARIN SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀCARIYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀCARIYAVĀDA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀCĀRYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀCĀRYA-KAMALAŚῙLA-PRANIDHĀNA-DVAYA-VIDHĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀCĀRYA-NĀGARJUNA-BHĀṢITA-AVABHE-ṢAJAKALPA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀCARYA-VῙRAVAIROCANA-GῙTIKĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCAYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCAYA AKODHANA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCĀYIKA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCENTI SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCESS CONCENTRATION (upacāra samādhi, cận định)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCHAGALLA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCHAGALLAKA (hay Acchagiri)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCHARĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCHARĀ SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCHARIYA-ABBHUTA-DHAMMA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCHARIYA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCHA VIHĀRA, ở Tích Lan. Xem ACCHAGALLA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCHILA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCHIMATI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCHINNADHĀRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCIMANTASELA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCIMUKHĪ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCOMPLISHMENT
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCUMULATIVE ACTION (katatta-kamma, q.v.)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCUTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCUTĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCUTADEVĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCUTAGĀMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCUTAGĀMABYĀMAKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACCUTA VIKKHANTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACELAKA (hay acela)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACELA KASSAPA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACELLAKA VAGGA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACELA SENIYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACELA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
A-CH’A-MO-P’U-SA-CHING
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
A-CH’A-MO-P’O-CHÜ-KUEI-SHÊN-TA-TSIANG-SHANG-FO-T’O-NI-(SHÊN-CHOU-) CHING
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
A-CHIU-LIU-CHING
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
A-CH’U-FO-KUO-CHING
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀCIṆṆA KAMMA (thường nghiệp)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACINTEYYĀNI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACINTIKA-MADHYABUDDHI-VIKRIḌITA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACINTITA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACINTYA-BUDDHAVIṢAYA-NIRDEŚA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACINTYA-GUṆĀNUTTARADHAMRMA-GOCARA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACINTYA-KRAMOPADEŚA-NĀMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACINTYA-MAHĀMUDRĀ-NĀMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACINTYAMATIDATTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACINTYA-PARIBHĀVANĀ-NĀMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACINTYA-PRABHĀSA-BODHISATTVA-NIRDEŚA-SŪTRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACINTYA-PRABHĀŚA-NIRDEŚA-NĀMA-DHAR-MAPARYĀYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACINTYA-PŪJĀVIDHI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACINTYARĀJA-(NĀMA-MAHĀYĀNA-) SŪTRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACINTYAŚRI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACINTYASTAVA (tên khác là Acintastava)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACIRAVATA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACIRAVATĪ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACITTAKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACTA ORIENTALIA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACTION
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACTIVITY
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACTS
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACTUALITY
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ACYUTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AḌKĀVATI (hay Aṭakāvati và Alakāvati)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDĀNA-VIJÑĀNA. Tiếng Sanskrit là ādāna
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADANTA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADANTA VAGGA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADAPTABILITY (kammañnatā)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADAPTATION
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDARŚA JÑĀNA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDARŚAMAṆḌALANIRBHĀSĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDARṢAMUKHA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDARŚAMUKHA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDARŚANA-JNĀNA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDARŚAPRASĀDA-NĀMA-TĀRĀBHAṬṬĀRIKO-PADESA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDĀSAMUKHA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDĀSAPAÑHA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADASSANĀ SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADATTĀDĀNA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADBHUTADHARMA (Pali abbutadhammā)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADBHUTA-DHARMA-PARYĀYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADBHUTA-HETU-PARYĀYA SŪTRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADDHABHŪTA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AḌḌHACANDIYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AḌḌHACELAKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AḌḌAKĀSI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AḌḌAMĀSAKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AḌḌHA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADDHA VAGGA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
AḌḌHA VAGGA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADEPT (asekha)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDESANĀ-PĀṬIHĀRIYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDEYYA-VACANA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHAMMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHAMMA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHAMMA VAGGA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHAMMIKA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHAMŪRDHAVA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDHĀRADĀYAKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDHĀRA-MUDRĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDHĀRAṆĪ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHAŪRDHVADIGJÑĀVABHĀSA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHICCA-SAMUPPANNA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHICCA-UPPATTI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHICCATTIYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHICITTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHICITTA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIGAMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIGAMA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIJAYĀJITĀ-SĀDHANA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIKARAṆA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIKARAṆA-SAMATHA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIKARAṆA VAGGA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIKARAṆNA-VASTU (Tih Rtsod-paḥi-gzhi)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIKĀRA-SAṄGRAHA-NĀMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIMĀNA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIMĀTRAKĀRUNIKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIMOKKHA (Sanskrit adhimokṣa)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIMUKTI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIMUKTI-CARYĀ-BHŪMI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIMUKTITEJAS
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIMUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIMUTTI SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIPAÑÑĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDHIPATEYYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDHIPATEYYA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIPATI-PACCAYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIPATI-PHALA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIPRAJÑĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHISĪLA (Skt. Adhisila)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIṢṬHĀNA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIṢṬHĀNA-KRAMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIṢṬHĀNA – MAHĀKĀLA- GUHYA-SĀDHANANAMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIṢṬHĀNA – MAHĀKĀLA- SĀDHANANAMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIṬṬHĀNA (skt. adhiṣṭhāna)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIṬṬHĀNA-IDDHI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIVACANA-PRAVEŚA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHIVĀSANA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHOPUPPHIYA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHOVĀNA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHUNĀNA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHVAN (trong tiếng Pali là addhan)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHYĀHĀRIṆI-LIPI
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHYARDHAŚATAKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHYARDHAŚATIKA-PRAJÑĀPĀRAMITĀ
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHYĀŚAYA (Sanskrit), hay ajjhāsaya (Pali)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHYĀŚAYA-SAÑCODANA SŪTRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHYAYANA- PUSTAKA – PAĀṬHANA- PRASKRI-YA-VDHL (tên khác pur askriya)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHYEṢAṆĀ (Pali: ajjhesanā)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADHYUPEKṢAṆA (Pali : ajjhupekkhaṇa)
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDIBRAHMACARIYAKA-SĪLA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDI-BUDDHA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDICCABHANDHU
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDICCA SUTTA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDICCUPAṬṬHĀNA JATAKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDIKAMMIKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDLKARMA-PRADĪPA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDIKARMIKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDIKARMIKA-BHŪMI-PARISHĀRA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDIKARMIKA-SAMBHĀRAKRIYĀKRAMA-SAṄGRAHA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDI-MUKHA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADĪNAGĀMIN
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADĪNAKUSUMA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDĪNAVA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ĀDĪNAVĀNUPASSANĀ-ÑĀṆA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADINNĀDĀNA
Thuộc Tam Tạng PĀLI -
ADIṆṆAṖUBBAKA
Thuộc Tam Tạng PĀLI