ABADDHA-PRALĀPA
ABADDHA-PRALĀPA, nói chuyện phù phiếm (sambhinna-pralāpa). Theo F. Edgerton, thuật ngữ này mới chỉ được sử dụng một lần (Mhvu. I, 107, 15) thay vì cụm từ được biết đến nhiều hơn là sambhinnapralāpa (BHS). Theo đó, nó là một trong mười bất thiện nghiệp (akuśala-karmapatha) mà một vị Bồ-tát trên con đường đi đến giác ngộ phải giữ mình.
Một điều thú vị là trong tiếng Pali, vốn chuộng khái niệm samphappalāpa hơn, thì abaddha được biết đến chủ yếu với nghĩa là lời nói nhảm (sammudāyattharahitam adbaddam iti kittitam: Abhidhānappadīpikā, sec. 126) và cụm từ abaddhamukkha được dùng theo nghĩa “lời thô tục” hay “lời thô ác” mukkharo dummukhā-baddhamukkho (cāppiyavādini: sec. 735). Xem thêm: KARMAPATHA.